--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Twin Falls chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bộ lại
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of the Interior
+
crap shooting
:
giống crap game
+
cinnamon bear
:
gấu đen Mỹ, lông pha màu nâu đỏ
+
cinnamon stone
:
một loại granat đổi màu từ vàng sang nâu có thể dùng làm đá quí
+
turn
:
sự quay; vòng quaya turn of the wheel một vòng bánh xe